Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
八百円
はっぴゃくえん
四百円
よんひゃくえん
六百円
ろっぴゃくえん
千五十円
せんごじゅうえん
九
く
五
ご
四
し
一
いち
七
しち
八
はち
百
ひゃく
六
ろく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo