Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
一
いち
犬
いぬ
音
おと
川
かわ
草
くさ
七
しち
玉
たま
月
つき
土
つち
八
はち
花
はな
百
ひゃく
町
まち
耳
みみ
村
むら
山
やま
六
ろく
男
おとこ
女
おんな
力
ちから
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo