Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
履く・履きます |
はく |
はきます |
はいて |
はいた |
はかない |
はかなかった |
はけば |
はかせる |
はかれる |
はけ |
はける |
はこう |
× |
差す・差します |
さす |
さします |
さして |
さした |
ささない |
ささなかった |
させば |
ささせる |
さされる |
させ |
させる |
さそう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
迎える・迎えます |
むかえる |
むかえます |
むかえて |
むかえた |
むかえない |
むかえなかった |
むかえれば |
むかえさせる |
むかえられる |
むかえろ |
むかえられる |
むかえよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
子 |
こ |
|||||||||||
× |
散歩 |
さんぽ |
|||||||||||
× |
悪戯 |
いたずら |
|||||||||||
× |
長靴 |
ながぐつ |
|||||||||||
× |
注意 |
ちゅうい |
|||||||||||
× |
半ズボン |
はんずぼん |
|||||||||||
× |
一人っ子 |
ひとりっこ |
|||||||||||
× |
冬休み |
ふゆやすみ |