Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
やる・やります |
やる |
やります |
やって |
やった |
やらない |
やらなかった |
やれば |
やらせる |
やられる |
やれ |
やれる |
やろう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
予習 |
よしゅう |
|||||||||||
× |
洗濯 |
せんたく |
|||||||||||
× |
練習 |
れんしゅう |
|||||||||||
× |
サッカー |
さっかー |
|||||||||||
× |
テレビゲーム |
てれびげーむ |
Trước Sau