Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
売る・売ります |
うる |
うります |
うって |
うった |
うらない |
うらなかった |
うれば |
うらせる |
うられる |
うれ |
うれる |
うろう |
× |
待つ・待ちます |
まつ |
まちます |
まって |
まった |
またない |
またなかった |
まてば |
またせる |
またれる |
まて |
まてる |
まとう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
浴びる・浴びます |
あびる |
あびます |
あびて |
あびた |
あびない |
あびなかった |
あびれば |
あびさせる |
あびられる |
あびろ |
あびられる |
あびよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
気持ち |
きもち |
|||||||||||
× |
お願い |
おねがい |
|||||||||||
× |
夕立 |
ゆうだち |
|||||||||||
× |
シャワー |
しゃわー |
|||||||||||
× |
半分 |
はんぶん |