Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
集まる・集まります |
あつまる |
あつまります |
あつまって |
あつまった |
あつまらない |
あつまらなかった |
あつまれば |
あつまらせる |
あつまられる |
あつまれ |
あつまれる |
あつまろう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
気をつける・気をつけます |
きをつける |
きをつけます |
きをつけて |
きをつけた |
きをつけない |
きをつけなかった |
きをつければ |
きをつけさせる |
きをつけられる |
きをつけろ |
きをつけられる |
きをつけよう |
× | Tính từ I | Thể 〜い + N | Thể 〜いです | Thể 〜くて | Thể 〜かった | Thể 〜くない | Thể 〜くなかった | Thể 〜ければ | Thể 〜い | Thể 〜く | |||
× |
遅い・遅いです |
おそい |
おそいです |
おそくて |
おそかった |
おそくない |
おそくなかった |
おそければ |
おそい おそい |
おそく |
|||
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
車 |
くるま |
|||||||||||
× |
黒板 |
こくばん |
|||||||||||
× |
おやつ |
おやつ |