Động từ nhóm 2
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
出来る・出来ます
できる
できます
できて
できた
できない
できなかった
できれば
できさせる
できろ
できよう
運転
うんてん
逆立
さかだち
パソコン
ぱそこん
事
こと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo