Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
間
あいだ
隣
となり
駅ビル
えきびる
銀行
ぎんこう
バス停
ばすてい
角
かど
側
そば
一つ
ひとつ
郵便局
ゆうびんきょく
タクシー乗り場
たくしーのりば
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo