Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
豚
ぶた
鞄
かばん
電話
でんわ
鉛筆
えんぴつ
蛇
へび
窓
まど
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo