Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
聞く・聞きます |
きく |
ききます |
きいて |
きいた |
きかない |
きかなかった |
きけば |
きかせる |
きかれる |
きけ |
きける |
きこう |
× |
読む・読みます |
よむ |
よみます |
よんで |
よんだ |
よまない |
よまなかった |
よめば |
よませる |
よまれる |
よめ |
よめる |
よもう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
新聞 |
しんぶん |
Trước Sau