Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
鼻
はな
君
くん
何歳
なんさい
あなた
お母さん
おかあさん
お父さん
おとうさん
お婆さん
おばあさん
目
め
馬
うま
靴
くつ
耳
みみ
山
やま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo