Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
ある・あります |
ある |
あります |
あって |
あった |
ない |
なかった |
あれば |
あれ |
あられる |
あろう |
||
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
居る・居ます |
いる |
います |
いて |
いた |
いない |
いなかった |
いれば |
いさせる |
いられる |
いろ |
いられる |
いよう |
Trước Sau