Tính từ I
Thể 〜い + N
Thể 〜いです
Thể 〜くて
Thể 〜かった
Thể 〜くない
Thể 〜くなかった
Thể 〜ければ
Thể 〜い
Thể 〜く
Nghe toàn bộ
痛い・痛いです
いたい
いたいです
いたくて
いたかった
いたくない
いたくなかった
いたければ
いたく
頭
あたま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo