Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
行く・行きます |
いく |
いきます |
いって |
いった |
いかない |
いかなかった |
いけば |
いかせる |
いかれる |
いけ |
いける |
いこう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
友達 |
ともだち |
|||||||||||
× |
横浜 |
よこはま |
|||||||||||
× |
駅 |
えき |
|||||||||||
× |
スーパー |
すーぱー |
|||||||||||
× |
花屋 |
はなや |
|||||||||||
× |
デパート |
でぱーと |
Trước Sau