Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
頂く・頂きます |
いただく |
いただきます |
いただいて |
いただいた |
いただかない |
いただかなかった |
いただけば |
いただかせる |
いただかれる |
いただけ |
いただける |
いただこう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
牛 |
うし |
|||||||||||
× |
口 |
くち |
|||||||||||
× |
私 |
わたし |
|||||||||||
× |
スイカ |
すいか |
|||||||||||
× |
傘 |
かさ |
|||||||||||
× |
誰 |
だれ |
|||||||||||
× |
僕 |
ぼく |
|||||||||||
× |
御飯 |
ごはん |
|||||||||||
× |
先生 |
せんせい |
|||||||||||
× |
手 |
て |
|||||||||||
× |
足 |
あし |
|||||||||||
× |
塩 |
しお |
Trước Sau