Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
そこ
あそこ
クジャク
くじゃく
階段
かいだん
教室
きょうしつ
自転車
じてんしゃ
お医者さん
おいしゃさん
十
じゅう
どこ
握手
あくしゅ
柔道
じゅうどう
職員室
しょくいんしつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo