Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
時計
とけい
帽子
ぼうし
学校
がっこう
象
ぞう
生徒
せいと
砂糖
さとう
飛行機
ひこうき
扇風機
せんぷうき
冷蔵庫
れいぞうこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo