Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
WADAIKO ―An Introduction to the Sounds and Rhythms of Japanese
ことば遊びや詩、俳句や四季それぞれの歌を通して、音とリズムが身につく日本語入門書
AJALT 著
Kodansha USA, Inc.
定価 19.95$
B5判 96頁
刊行年 2015/03
ISBNコード 978-1-56836-558-9
ことば遊びや詩、俳句や四季それぞれの歌を通して、音とリズムが身につく日本語入門書
AJALT 著
Kodansha USA, Inc.
定価 19.95$
B5判 96頁
刊行年 2015/03
ISBNコード 978-1-56836-558-9
WADAIKOの課は以下のように対応している。
Bài 1 | 扉〜Part I L1 | Bài 7 | Part II 夏 |
---|---|---|---|
Bài 2 | Part I L2 | Bài 8 | Part II 秋 |
Bài 3 | Part I L3 | Bài 9 | Part II 冬 |
Bài 4 | Part I L4 | Bài 10 | 日本の一年 |
Bài 5 | Part I L5 | Bài 11 | Reference |
Bài 6 | Part II 春 |
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
染み入る・染み入ります |
しみいる |
しみいります |
しみいって |
しみいった |
しみいらない |
しみいらなかった |
しみいれば |
しみいらせる |
しみいられる |
しみいれ |
しみいろう |
|
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
蝉 |
せみ |
|||||||||||
× |
五月雨 |
さみだれ |
|||||||||||
× |
雨季 |
うき |
|||||||||||
× |
乾季 |
かんき |
|||||||||||
× |
大河 |
たいが |
|||||||||||
× |
蛍 |
ほたる |
Trước Sau