Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
公務員
こうむいん
エンジニア
えんじにあ
日本人
にほんじん
中国人
ちゅうごくじん
フランス人
ふらんすじん
マレーシア人
マレーシアじん
言葉
ことば
二人
ふたり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo