Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
あそこ
五日
いつか
いろり
後ろ
うしろ
うどん
英語
えいご
お金
おかね
夫
おっと
お寺
おてら
会社
かいしゃ
歌舞伎
かぶき
黄色
きいろ
着物
きもの
車
くるま
紅茶
こうちゃ
こちら
今年
ことし
財布
さいふ
魚
さかな
散歩
さんぽ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo