Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
上
うえ
うち
お茶
おちゃ
北
きた
客
きゃく
国
くに
ここ
これ
三
さん
下
した
そこ
それ
棚
たな
西
にし
庭
にわ
箱
はこ
人
ひと
他
ほか
水
みず
横
よこ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo