Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
午後
ごご
十
じゅう
夜
よる
午前
ごぜん
何時
なんじ
シャワー
しゃわー
毎日
まいにち
晩御飯
ばんごはん
昼御飯
ひるごはん
九
く
八
はち
昼
ひる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo