Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
グレー
ぐれー
靴下
くつした
オレンジ
おれんじ
スカート
すかーと
Mサイズ
えむさいず
ワンピース
わんぴーす
靴
くつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo