Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
手紙
てがみ
野菜
やさい
お花見
おはなみ
牛乳
ぎゅうにゅう
宿題
しゅくだい
御飯
ごはん
ジュース
じゅーす
テニス
てにす
ビデオ
びでお
ビール
びーる
ミルク
みるく
サッカー
さっかー
卵
たまご
果物
くだもの
レポート
れぽーと
朝御飯
あさごはん
晩御飯
ばんごはん
昼御飯
ひるごはん
肉
にく
店
みせ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo