Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
二十四日
にじゅうよっか
飛行機
ひこうき
誕生日
たんじょうび
新幹線
しんかんせん
一日
ついたち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo