Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
管理人
かんりにん
猿
さる
祖父
そふ
祖母
そぼ
温度
おんど
興味
きょうみ
絵本
えほん
玩具
おもちゃ
絵葉書
えはがき
靴下
くつした
手袋
てぶくろ
ドライバー
どらいばー
ハンカチ
はんかち
幼稚園
ようちえん
餌
えさ
孫
まご
二人
ふたり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo