Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
地震
じしん
津波
つなみ
見合い
みあい
お見合い
おみあい
会場
かいじょう
石鹸
せっけん
フロント
ふろんと
火事
かじ
事故
じこ
操作
そうさ
タオル
たおる
ハイキング
はいきんぐ
トラック
とらっく
大勢
おおぜい
雷
かみなり
台風
たいふう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo