Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
罰金
ばっきん
割引
わりびき
使用中
しようちゅう
使用禁止
しようきんし
立入禁止
たちいりきんし
席
せき
規則
きそく
出口
でぐち
マーク
まーく
除光液
じょこうえき
非常口
ひじょうぐち
飲み放題
のみほうだい
駐車違反
ちゅうしゃいはん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo