Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火傷
やけど
水道
すいどう
夕方
ゆうがた
空
そら
元気
げんき
今夜
こんや
チーム
ちーむ
太陽
たいよう
エンジン
えんじん
ストレス
すとれす
インフルエンザ
いんふるえんざ
怪我
けが
咳
せき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo