Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
真ん中
まんなか
予定表
よていひょう
ミーティング
みーてぃんぐ
隅
すみ
授業
じゅぎょう
リュック
玄関
げんかん
ポスター
ぽすたー
非常時
ひじょうじ
カレンダー
かれんだー
非常袋
ひじょうぶくろ
ガイドブック
がいどぶっく
懐中電灯
かいちゅうでんとう
池
いけ
鏡
かがみ
講義
こうぎ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo