Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
たいてい
番組
ばんぐみ
小説家
しょうせつか
台所
だいどころ
息子さん
むすこさん
娘さん
むすめさん
歌手
かしゅ
ガム
がむ
景色
けしき
ゲーム
げーむ
ドラマ
どらま
給料
きゅうりょう
将来
しょうらい
ボーナス
ぼーなす
美容院
びよういん
色
いろ
力
ちから
娘
むすめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo