Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
椅子
いす
英語
えいご
鞄
かばん
車
くるま
雑誌
ざっし
机
つくえ
手帳
てちょう
時計
とけい
土産
みやげ
名刺
めいし
鉛筆
えんぴつ
お土産
おみやげ
新聞
しんぶん
日本語
にほんご
ボールペン
ぼーるぺん
傘
かさ
辞書
じしょ
本
ほん
カメラ
かめら
カード
かーど
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo