Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
姉
あね
切手
きって
葉書
はがき
りんご
カレー
かれー
外国
がいこく
封筒
ふうとう
船便
ふなびん
妹さん
いもうとさん
弟さん
おとうとさん
航空便
こうくうびん
兄
あに
十
とお
みかん
クラス
くらす
兄弟
きょうだい
両親
りょうしん
七つ
ななつ
一つ
ひとつ
一人
ひとり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo