Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
四つ
よっつ
あの方
あのかた
妹
いもうと
弟
おとうと
正月
しょうがつ
一日
ついたち
半年
はんとし
お正月
おしょうがつ
男の人
おとこのひと
女の人
おんなのひと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo