Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
チョコレート
ちょこれーと
結婚式
けっこんしき
責任感
せきにんかん
おせち料理
おせちりょうり
ホワイトデー
ほわいとでー
女友達
おんなともだち
リーダーシップ
りーだーしっぷ
義理
ぎり
栗
くり
豆
まめ
袋
ふくろ
こどもの日
こどものひ
成人の日
せいじんのひ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo