Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật bán chạy nhất trên thế giới.
Tác giả: AJALT
NXB: Kodansha Amer Inc
Giá 3045 yên (2900 yên + thuế)
Khổ B5, 272 trang
Xuất bản tháng 11 năm 2011
Mã ISBN 978-1-56836-385-1
iPhone アプリはở đâyから購入できます。
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
立つ・立ちます |
たつ |
たちます |
たって |
たった |
たたない |
たたなかった |
たてば |
たたせる |
たたれる |
たて |
たてる |
たとう |
× | Động từ nhóm 2 | Thể từ điển | Thể ~ます | Thể ~て | Thể ~た | Thể ~ない | Thể ~なかった | Thể ~ば | Thể sai khiến | Thể bị động | Thể mệnh lệnh | Thể khả năng | Thể ~う |
× |
入れる・入れます |
いれる |
いれます |
いれて |
いれた |
いれない |
いれなかった |
いれれば |
いれさせる |
いれられる |
いれろ |
いれられる |
いれよう |
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
禁煙 |
きんえん |
|||||||||||
× |
駐車禁止 |
ちゅうしゃきんし |
|||||||||||
× |
衣装 |
いしょう |
|||||||||||
× |
出口 |
でぐち |
|||||||||||
× |
わさび |
わさび |
|||||||||||
× |
赤ちゃん |
あかちゃん |
|||||||||||
× |
富士山 |
ふじさん |
|||||||||||
× |
砂糖 |
さとう |
|||||||||||
× |
ケチャップ |
けちゃっぷ |
|||||||||||
× |
フラッシュ |
ふらっしゅ |
|||||||||||
× |
マヨネーズ |
まよねーず |
|||||||||||
× |
ハンバーガー |
はんばーがー |
|||||||||||
× |
アイスコーヒー |
あいすこーひー |