Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
再来週
さらいしゅう
再来年
さらいねん
頃
ころ
象
ぞう
ガイド
がいど
郊外
こうがい
一言
ひとこと
再来月
さらいげつ
半年
はんとし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo