Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
体温計
たいおんけい
後
あと
社会
しゃかい
文化
ぶんか
セット
せっと
データ
でーた
ファイル
ふぁいる
ローン
ろーん
ミキサー
みきさー
缶切り
かんきり
缶詰
かんづめ
材料
ざいりょう
栓抜き
せんぬき
弁護士
べんごし
子供たち
こどもたち
ピラミッド
ぴらみっど
石
いし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo