Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
操作
そうさ
海外
かいがい
カーテン
かーてん
ハイキング
はいきんぐ
向こう
むこう
旅行社
りょこうしゃ
楽しみ
たのしみ
山登り
やまのぼり
夜行バス
やこうばす
島
しま
村
むら
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo