Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
事務所
じむしょ
お手洗い
おてあらい
会議室
かいぎしつ
エレベーター
えれべーたー
エスカレーター
えすかれーたー
靴
くつ
百
ひゃく
部屋
へや
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo