Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
うち
国
くに
売り場
うりば
お国
おくに
会社
かいしゃ
煙草
たばこ
電話
でんわ
受付
うけつけ
階段
かいだん
教室
きょうしつ
食堂
しょくどう
何階
なんかい
千
せん
地下
ちか
万
まん
いくら
トイレ
といれ
ロビー
ろびー
ワイン
わいん
ネクタイ
ねくたい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật/ Phòng Nghiên cứu Hirose, Khoa Công Nghệ Thông Tin, Đại học Tokyo