Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
日帰り
ひがえり
左手
ひだりて
必見
ひっけん
皮膚病
ひふびょう
貧血
ひんけつ
貧困
ひんこん
頻繁
ひんぱん
病室
びょうしつ
平等
びょうどう
病歴
びょうれき
復習
ふくしゅう
服装
ふくそう
腹痛
ふくつう
復興
ふっこう
振り込み
ふりこみ
風呂敷
ふろしき
噴水
ふんすい
紛争
ふんそう
仏像
ぶつぞう
文法
ぶんぽう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo