Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
結婚
けっこん
傑作
けっさく
決勝
けっしょう
結晶
結成
けっせい
欠席
けっせき
決定
けってい
血圧
けつあつ
決断
けつだん
結末
けつまつ
結論
けつろん
検疫
けんえき
見解
けんかい
見学
けんがく
研究
けんきゅう
兼業
けんぎょう
献血
けんけつ
健康
けんこう
検索
けんさく
検察
けんさつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo