Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
口真似
くちまね
口コミ
くちこみ
暗がり
くらがり
暗闇
くらやみ
訓読み
くんよみ
偶然
ぐうぜん
軍艦
ぐんかん
群集
ぐんしゅう
群衆
軍服
ぐんぷく
経営
けいえい
警戒
けいかい
軽快
計画
けいかく
警官
けいかん
経験
けいけん
傾向
けいこう
警察
けいさつ
計算
けいさん
形式
けいしき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo