Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
強風
きょうふう
共有
きょうゆう
強要
きょうよう
協力
きょうりょく
曲線
きょくせん
曲面
きょくめん
極冠
きょっかん
きらめき
金色
きんいろ
禁煙
きんえん
金額
きんがく
緊急
きんきゅう
近況
きんきょう
均整
きんせい
金星
緊張
きんちょう
金髪
きんぱつ
金融
きんゆう
議事堂
ぎじどう
虐殺
ぎゃくさつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo