Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
純情
じゅんじょう
純粋
じゅんすい
潤沢
じゅんたく
順調
じゅんちょう
順番
じゅんばん
情
じょう
上映
じょうえい
乗客
じょうきゃく
上級
じょうきゅう
上京
じょうきょう
状況
上空
じょうくう
情景
じょうけい
常識
じょうしき
乗車
じょうしゃ
上昇
じょうしょう
上旬
じょうじゅん
浄水場
じょうすいじょう
情勢
じょうせい
状態
じょうたい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo