Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
長期
ちょうき
長寿
ちょうじゅ
天寿
てんじゅ
乳児
にゅうじ
病
やまい
ケース
けーす
タール
たーる
トップ
とっぷ
ドラマ
どらま
近年
きんねん
成分
せいぶん
生命
せいめい
勢力
せいりょく
体外
たいがい
体内
たいない
体力
たいりょく
犯人
はんにん
自ら
みずから
カロチン
かろちん
ピーマン
ぴーまん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo