Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
引用
いんよう
卯
う
上
うえ
植木
うえき
上野
うえの
魚
うお
うがい
浮世絵
うきよえ
受入
うけいれ
受付
うけつけ
受取
うけとり
受持
うけもち
兎
うさぎ
牛
うし
後ろ
うしろ
薄味
うすあじ
薄型
うすがた
薄着
うすぎ
薄雲
うすぐも
右折禁止
うせつきんし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo