Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
勧告
かんこく
観察
かんさつ
換算
かんさん
慣習
かんしゅう
観衆
干渉
かんしょう
感触
かんしょく
関心
かんしん
感心
かんじき
感情
かんじょう
肝心
かんじん
歓声
かんせい
完成
間接
かんせつ
幹線
かんせん
感染
関税
かんぜい
完全
かんぜん
感想
かんそう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo