Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
拡大
かくだい
確定
かくてい
確認
かくにん
格別
かくべつ
革命
かくめい
確率
かくりつ
確立
貸切
かしきり
貸出
かしだし
肩書き
かたがき
片言
かたこと
片付け
かたづけ
塊
かたまり
固まり
片道
かたみち
語り部
かたりべ
傍ら
かたわら
格好
かっこう
喝采
かっさい
活発
かっぱつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo